البحث

عبارات مقترحة:

الواحد

كلمة (الواحد) في اللغة لها معنيان، أحدهما: أول العدد، والثاني:...

المقدم

كلمة (المقدِّم) في اللغة اسم فاعل من التقديم، وهو جعل الشيء...

الواسع

كلمة (الواسع) في اللغة اسم فاعل من الفعل (وَسِعَ يَسَع) والمصدر...

Hãy Kiểm Điểm Bản Thân Trước Khi Bị Kiểm Điểm

الفيتنامية - Vèneto

المؤلف Abu Zaytune Usman bin Ibrahim ، Abu Hisaan Ibnu Ysa
القسم مقالات
النوع نصي
اللغة الفيتنامية - Vèneto
المفردات الرقائق والمواعظ
Hãy Kiểm Điểm Bản Thân Trước Khi Bị Kiểm Điểm: Đây là bài thuyết giảng thứ sáu tuần thứ hai của tháng Muharram (tháng giêng) năm mới 1437 H Hồi lịch, bài thuyết giảng nhắc nhở tín đồ Muslim tự kiểm điểm bản thân mình trong năm qua đã hành đạo chỉnh chu chưa và năm tới đây cần phải quyết tâm hành đạo tốt hơn năm vừa qua, bởi tuổi đời đã bị mất đi một tuổi.

المرفقات

2

Hãy Kiểm Điểm Bản Thân Trước Khi Bị Kiểm Điểm
Hãy Kiểm Điểm Bản Thân Trước Khi Bị Kiểm Điểm