البحث

عبارات مقترحة:

الحق

كلمة (الحَقِّ) في اللغة تعني: الشيءَ الموجود حقيقةً.و(الحَقُّ)...

القابض

كلمة (القابض) في اللغة اسم فاعل من القَبْض، وهو أخذ الشيء، وهو ضد...

الجواد

كلمة (الجواد) في اللغة صفة مشبهة على وزن (فَعال) وهو الكريم...

سورة القلم - الآية 1 : الترجمة الفيتنامية للمختصر في تفسير القرآن الكريم

تفسير الآية

﴿بِسْمِ اللَّهِ الرَّحْمَٰنِ الرَّحِيمِ ن ۚ وَالْقَلَمِ وَمَا يَسْطُرُونَ﴾

التفسير

Nun (Một trong các chữ cái tiếng Ả Rập, ý nghĩa của nó đã được giảng giải ở phần mở đầu của chương Al-Baqarah). Allah thề bởi cây viết và thề bởi những gì mà nhân loại ghi chép với những cây viết của họ.

المصدر

الترجمة الفيتنامية للمختصر في تفسير القرآن الكريم