البحث

عبارات مقترحة:

الجواد

كلمة (الجواد) في اللغة صفة مشبهة على وزن (فَعال) وهو الكريم...

الحافظ

الحفظُ في اللغة هو مراعاةُ الشيء، والاعتناءُ به، و(الحافظ) اسمٌ...

الترجمة الفيتنامية للمختصر في تفسير القرآن الكريم

الترجمة الفيتنامية للمختصر في تفسير القرآن الكريم، صادر عن مركز تفسير للدراسات القرآنية.

3- ﴿وَشَاهِدٍ وَمَشْهُودٍ﴾


Ngài thề bởi người làm chứng chẳng hạn như Nabi làm chứng cho cộng đồng tín đồ của Người và điều được chứng kiến chẳng hạn như cộng đồng tín đồ của Người được sự làm chứng của vị Nabi của họ.

الترجمات والتفاسير لهذه الآية: